Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 102,16 | ₴ 103,48 | 0,34% |
3 tháng | ₴ 98,323 | ₴ 103,48 | 4,72% |
1 năm | ₴ 93,162 | ₴ 103,48 | 7,24% |
2 năm | ₴ 76,207 | ₴ 103,48 | 34,68% |
3 năm | ₴ 67,686 | ₴ 103,48 | 43,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
OMR 1 | ₴ 102,94 |
OMR 5 | ₴ 514,72 |
OMR 10 | ₴ 1.029,44 |
OMR 25 | ₴ 2.573,59 |
OMR 50 | ₴ 5.147,19 |
OMR 100 | ₴ 10.294 |
OMR 250 | ₴ 25.736 |
OMR 500 | ₴ 51.472 |
OMR 1.000 | ₴ 102.944 |
OMR 5.000 | ₴ 514.719 |
OMR 10.000 | ₴ 1.029.438 |
OMR 25.000 | ₴ 2.573.594 |
OMR 50.000 | ₴ 5.147.188 |
OMR 100.000 | ₴ 10.294.375 |
OMR 500.000 | ₴ 51.471.876 |