Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / UAH Đảo
OMR
=
15/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 102,16 103,48 0,34%
3 tháng 98,323 103,48 4,72%
1 năm 93,162 103,48 7,24%
2 năm 76,207 103,48 34,68%
3 năm 67,686 103,48 43,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Hryvnia Ukraina (UAH)
OMR 1 102,94
OMR 5 514,72
OMR 10 1.029,44
OMR 25 2.573,59
OMR 50 5.147,19
OMR 100 10.294
OMR 250 25.736
OMR 500 51.472
OMR 1.000 102.944
OMR 5.000 514.719
OMR 10.000 1.029.438
OMR 25.000 2.573.594
OMR 50.000 5.147.188
OMR 100.000 10.294.375
OMR 500.000 51.471.876