Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,009663 | OMR 0,009870 | 1,19% |
3 tháng | OMR 0,009663 | OMR 0,01023 | 4,67% |
1 năm | OMR 0,009663 | OMR 0,01073 | 6,25% |
2 năm | OMR 0,009663 | OMR 0,01312 | 23,34% |
3 năm | OMR 0,009663 | OMR 0,01477 | 30,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rial Oman (OMR) |
₴ 1.000 | OMR 9,7522 |
₴ 5.000 | OMR 48,761 |
₴ 10.000 | OMR 97,522 |
₴ 25.000 | OMR 243,80 |
₴ 50.000 | OMR 487,61 |
₴ 100.000 | OMR 975,22 |
₴ 250.000 | OMR 2.438,04 |
₴ 500.000 | OMR 4.876,09 |
₴ 1.000.000 | OMR 9.752,18 |
₴ 5.000.000 | OMR 48.761 |
₴ 10.000.000 | OMR 97.522 |
₴ 25.000.000 | OMR 243.804 |
₴ 50.000.000 | OMR 487.609 |
₴ 100.000.000 | OMR 975.218 |
₴ 500.000.000 | OMR 4.876.089 |