Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / UGX Đảo
OMR
=
USh
15/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 9.759,99 USh 9.977,50 1,29%
3 tháng USh 9.759,99 USh 10.278 2,75%
1 năm USh 9.333,33 USh 10.278 0,86%
2 năm USh 9.333,33 USh 10.278 4,53%
3 năm USh 8.944,92 USh 10.278 6,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Shilling Uganda (UGX)
OMR 1USh 9.789,57
OMR 5USh 48.948
OMR 10USh 97.896
OMR 25USh 244.739
OMR 50USh 489.479
OMR 100USh 978.957
OMR 250USh 2.447.393
OMR 500USh 4.894.785
OMR 1.000USh 9.789.571
OMR 5.000USh 48.947.854
OMR 10.000USh 97.895.709
OMR 25.000USh 244.739.272
OMR 50.000USh 489.478.545
OMR 100.000USh 978.957.090
OMR 500.000USh 4.894.785.449