Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / OMR Đảo
USh
=
OMR
08/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,0001002 OMR 0,0001020 1,75%
3 tháng OMR 0,00009730 OMR 0,0001020 1,40%
1 năm OMR 0,00009730 OMR 0,0001071 1,30%
2 năm OMR 0,00009730 OMR 0,0001075 5,09%
3 năm OMR 0,00009730 OMR 0,0001118 6,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Rial Oman (OMR)
USh 1.000OMR 0,1019
USh 5.000OMR 0,5097
USh 10.000OMR 1,0194
USh 25.000OMR 2,5485
USh 50.000OMR 5,0969
USh 100.000OMR 10,194
USh 250.000OMR 25,485
USh 500.000OMR 50,969
USh 1.000.000OMR 101,94
USh 5.000.000OMR 509,69
USh 10.000.000OMR 1.019,39
USh 25.000.000OMR 2.548,47
USh 50.000.000OMR 5.096,95
USh 100.000.000OMR 10.194
USh 500.000.000OMR 50.969