Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 2,6008 | US$ 2,6008 | 0,00% |
3 tháng | US$ 2,6008 | US$ 2,6008 | 0,00% |
1 năm | US$ 2,6008 | US$ 2,6008 | 0,00% |
2 năm | US$ 2,6008 | US$ 2,6008 | 0,00% |
3 năm | US$ 2,6008 | US$ 2,6008 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Mỹ (USD) |
OMR 1 | US$ 2,6008 |
OMR 5 | US$ 13,004 |
OMR 10 | US$ 26,008 |
OMR 25 | US$ 65,020 |
OMR 50 | US$ 130,04 |
OMR 100 | US$ 260,08 |
OMR 250 | US$ 650,20 |
OMR 500 | US$ 1.300,40 |
OMR 1.000 | US$ 2.600,80 |
OMR 5.000 | US$ 13.004 |
OMR 10.000 | US$ 26.008 |
OMR 25.000 | US$ 65.020 |
OMR 50.000 | US$ 130.040 |
OMR 100.000 | US$ 260.080 |
OMR 500.000 | US$ 1.300.400 |