Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / USD Đảo
OMR
=
US$
10/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 2,6008 US$ 2,6008 0,00%
3 tháng US$ 2,6008 US$ 2,6008 0,00%
1 năm US$ 2,6008 US$ 2,6008 0,00%
2 năm US$ 2,6008 US$ 2,6008 0,00%
3 năm US$ 2,6008 US$ 2,6008 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Mỹ (USD)
OMR 1US$ 2,6008
OMR 5US$ 13,004
OMR 10US$ 26,008
OMR 25US$ 65,020
OMR 50US$ 130,04
OMR 100US$ 260,08
OMR 250US$ 650,20
OMR 500US$ 1.300,40
OMR 1.000US$ 2.600,80
OMR 5.000US$ 13.004
OMR 10.000US$ 26.008
OMR 25.000US$ 65.020
OMR 50.000US$ 130.040
OMR 100.000US$ 260.080
OMR 500.000US$ 1.300.400