Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / OMR Đảo
US$
=
ر.ع.
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ع. 0,3845 ر.ع. 0,3845 0,00%
3 tháng ر.ع. 0,3845 ر.ع. 0,3845 0,00%
1 năm ر.ع. 0,3845 ر.ع. 0,3845 0,00%
2 năm ر.ع. 0,3845 ر.ع. 0,3845 0,00%
3 năm ر.ع. 0,3845 ر.ع. 0,3845 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rial Oman (OMR)
US$ 10ر.ع. 3,8450
US$ 50ر.ع. 19,225
US$ 100ر.ع. 38,450
US$ 250ر.ع. 96,124
US$ 500ر.ع. 192,25
US$ 1.000ر.ع. 384,50
US$ 2.500ر.ع. 961,24
US$ 5.000ر.ع. 1.922,49
US$ 10.000ر.ع. 3.844,97
US$ 50.000ر.ع. 19.225
US$ 100.000ر.ع. 38.450
US$ 250.000ر.ع. 96.124
US$ 500.000ر.ع. 192.249
US$ 1.000.000ر.ع. 384.497
US$ 5.000.000ر.ع. 1.922.485