Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 64,937 | ZK 71,224 | 2,98% |
3 tháng | ZK 59,030 | ZK 71,224 | 3,98% |
1 năm | ZK 44,135 | ZK 71,368 | 39,64% |
2 năm | ZK 39,763 | ZK 71,368 | 52,36% |
3 năm | ZK 39,763 | ZK 71,368 | 14,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
OMR 1 | ZK 64,962 |
OMR 5 | ZK 324,81 |
OMR 10 | ZK 649,62 |
OMR 25 | ZK 1.624,06 |
OMR 50 | ZK 3.248,12 |
OMR 100 | ZK 6.496,23 |
OMR 250 | ZK 16.241 |
OMR 500 | ZK 32.481 |
OMR 1.000 | ZK 64.962 |
OMR 5.000 | ZK 324.812 |
OMR 10.000 | ZK 649.623 |
OMR 25.000 | ZK 1.624.058 |
OMR 50.000 | ZK 3.248.115 |
OMR 100.000 | ZK 6.496.231 |
OMR 500.000 | ZK 32.481.153 |