Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01404 | OMR 0,01539 | 1,48% |
3 tháng | OMR 0,01404 | OMR 0,01694 | 2,82% |
1 năm | OMR 0,01401 | OMR 0,02266 | 26,39% |
2 năm | OMR 0,01401 | OMR 0,02515 | 33,64% |
3 năm | OMR 0,01401 | OMR 0,02515 | 12,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Rial Oman (OMR) |
ZK 100 | OMR 1,5203 |
ZK 500 | OMR 7,6014 |
ZK 1.000 | OMR 15,203 |
ZK 2.500 | OMR 38,007 |
ZK 5.000 | OMR 76,014 |
ZK 10.000 | OMR 152,03 |
ZK 25.000 | OMR 380,07 |
ZK 50.000 | OMR 760,14 |
ZK 100.000 | OMR 1.520,29 |
ZK 500.000 | OMR 7.601,44 |
ZK 1.000.000 | OMR 15.203 |
ZK 2.500.000 | OMR 38.007 |
ZK 5.000.000 | OMR 76.014 |
ZK 10.000.000 | OMR 152.029 |
ZK 50.000.000 | OMR 760.144 |