Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / TND Đảo
B/.
=
DT
16/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 3,1125 DT 3,1630 0,44%
3 tháng DT 3,0910 DT 3,1630 0,24%
1 năm DT 3,0295 DT 3,1875 2,00%
2 năm DT 3,0153 DT 3,3200 1,86%
3 năm DT 2,7190 DT 3,3200 14,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Dinar Tunisia (TND)
B/. 1DT 3,1240
B/. 5DT 15,620
B/. 10DT 31,240
B/. 25DT 78,100
B/. 50DT 156,20
B/. 100DT 312,40
B/. 250DT 781,00
B/. 500DT 1.562,00
B/. 1.000DT 3.124,00
B/. 5.000DT 15.620
B/. 10.000DT 31.240
B/. 25.000DT 78.100
B/. 50.000DT 156.200
B/. 100.000DT 312.400
B/. 500.000DT 1.562.000