Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PAB Đảo
DT
=
B/.
29/04/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,3162 B/. 0,3213 0,63%
3 tháng B/. 0,3162 B/. 0,3235 0,91%
1 năm B/. 0,3137 B/. 0,3301 3,80%
2 năm B/. 0,3012 B/. 0,3316 2,53%
3 năm B/. 0,3012 B/. 0,3678 12,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Balboa Panama (PAB)
DT 10B/. 3,1749
DT 50B/. 15,874
DT 100B/. 31,749
DT 250B/. 79,372
DT 500B/. 158,74
DT 1.000B/. 317,49
DT 2.500B/. 793,72
DT 5.000B/. 1.587,44
DT 10.000B/. 3.174,89
DT 50.000B/. 15.874
DT 100.000B/. 31.749
DT 250.000B/. 79.372
DT 500.000B/. 158.744
DT 1.000.000B/. 317.489
DT 5.000.000B/. 1.587.443