Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 24.947 | ₫ 25.458 | 1,79% |
3 tháng | ₫ 24.425 | ₫ 25.458 | 4,03% |
1 năm | ₫ 23.441 | ₫ 25.458 | 8,36% |
2 năm | ₫ 22.936 | ₫ 25.458 | 10,68% |
3 năm | ₫ 22.613 | ₫ 25.458 | 11,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Việt Nam Đồng (VND) |
B/. 1 | ₫ 25.410 |
B/. 5 | ₫ 127.049 |
B/. 10 | ₫ 254.097 |
B/. 25 | ₫ 635.243 |
B/. 50 | ₫ 1.270.487 |
B/. 100 | ₫ 2.540.974 |
B/. 250 | ₫ 6.352.434 |
B/. 500 | ₫ 12.704.868 |
B/. 1.000 | ₫ 25.409.736 |
B/. 5.000 | ₫ 127.048.678 |
B/. 10.000 | ₫ 254.097.356 |
B/. 25.000 | ₫ 635.243.390 |
B/. 50.000 | ₫ 1.270.486.781 |
B/. 100.000 | ₫ 2.540.973.562 |
B/. 500.000 | ₫ 12.704.867.810 |