Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / KHR Đảo
S/
=
03/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.074,93 1.102,78 0,58%
3 tháng 1.051,40 1.102,78 0,68%
1 năm 1.051,40 1.160,57 2,80%
2 năm 1.028,06 1.160,57 1,95%
3 năm 983,96 1.160,57 1,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Riel Campuchia (KHR)
S/ 1 1.080,02
S/ 5 5.400,11
S/ 10 10.800
S/ 25 27.001
S/ 50 54.001
S/ 100 108.002
S/ 250 270.006
S/ 500 540.011
S/ 1.000 1.080.022
S/ 5.000 5.400.112
S/ 10.000 10.800.224
S/ 25.000 27.000.561
S/ 50.000 54.001.122
S/ 100.000 108.002.243
S/ 500.000 540.011.216