Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,0601 | zł 1,1012 | 1,25% |
3 tháng | zł 1,0373 | zł 1,1012 | 2,88% |
1 năm | zł 1,0373 | zł 1,1742 | 4,06% |
2 năm | zł 1,0373 | zł 1,2819 | 7,81% |
3 năm | zł 0,9292 | zł 1,2819 | 8,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
S/ 1 | zł 1,0685 |
S/ 5 | zł 5,3425 |
S/ 10 | zł 10,685 |
S/ 25 | zł 26,713 |
S/ 50 | zł 53,425 |
S/ 100 | zł 106,85 |
S/ 250 | zł 267,13 |
S/ 500 | zł 534,25 |
S/ 1.000 | zł 1.068,51 |
S/ 5.000 | zł 5.342,53 |
S/ 10.000 | zł 10.685 |
S/ 25.000 | zł 26.713 |
S/ 50.000 | zł 53.425 |
S/ 100.000 | zł 106.851 |
S/ 500.000 | zł 534.253 |