Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,9081 | S/ 0,9409 | 1,19% |
3 tháng | S/ 0,9081 | S/ 0,9640 | 3,00% |
1 năm | S/ 0,8516 | S/ 0,9640 | 4,52% |
2 năm | S/ 0,7801 | S/ 0,9640 | 7,43% |
3 năm | S/ 0,7801 | S/ 1,0761 | 8,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Nuevo sol Peru (PEN) |
zł 1 | S/ 0,9240 |
zł 5 | S/ 4,6202 |
zł 10 | S/ 9,2403 |
zł 25 | S/ 23,101 |
zł 50 | S/ 46,202 |
zł 100 | S/ 92,403 |
zł 250 | S/ 231,01 |
zł 500 | S/ 462,02 |
zł 1.000 | S/ 924,03 |
zł 5.000 | S/ 4.620,15 |
zł 10.000 | S/ 9.240,31 |
zł 25.000 | S/ 23.101 |
zł 50.000 | S/ 46.202 |
zł 100.000 | S/ 92.403 |
zł 500.000 | S/ 462.015 |