Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / QAR Đảo
S/
=
ر.ق
09/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,9661 ر.ق 0,9913 1,75%
3 tháng ر.ق 0,9354 ر.ق 0,9918 2,78%
1 năm ر.ق 0,9354 ر.ق 1,0229 0,33%
2 năm ر.ق 0,9071 ر.ق 1,0229 2,09%
3 năm ر.ق 0,8772 ر.ق 1,0229 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Riyal Qatar (QAR)
S/ 1ر.ق 0,9767
S/ 5ر.ق 4,8836
S/ 10ر.ق 9,7673
S/ 25ر.ق 24,418
S/ 50ر.ق 48,836
S/ 100ر.ق 97,673
S/ 250ر.ق 244,18
S/ 500ر.ق 488,36
S/ 1.000ر.ق 976,73
S/ 5.000ر.ق 4.883,65
S/ 10.000ر.ق 9.767,30
S/ 25.000ر.ق 24.418
S/ 50.000ر.ق 48.836
S/ 100.000ر.ق 97.673
S/ 500.000ر.ق 488.365