Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / PEN Đảo
ر.ق
=
S/
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 1,0088 S/ 1,0351 1,68%
3 tháng S/ 1,0083 S/ 1,0691 2,35%
1 năm S/ 0,9776 S/ 1,0691 1,47%
2 năm S/ 0,9776 S/ 1,1024 1,89%
3 năm S/ 0,9776 S/ 1,1399 0,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Nuevo sol Peru (PEN)
ر.ق 1S/ 1,0317
ر.ق 5S/ 5,1587
ر.ق 10S/ 10,317
ر.ق 25S/ 25,793
ر.ق 50S/ 51,587
ر.ق 100S/ 103,17
ر.ق 250S/ 257,93
ر.ق 500S/ 515,87
ر.ق 1.000S/ 1.031,73
ر.ق 5.000S/ 5.158,65
ر.ق 10.000S/ 10.317
ر.ق 25.000S/ 25.793
ر.ق 50.000S/ 51.587
ر.ق 100.000S/ 103.173
ر.ق 500.000S/ 515.865