Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,2335 | RON 1,2683 | 0,47% |
3 tháng | RON 1,1946 | RON 1,2683 | 3,62% |
1 năm | RON 1,1812 | RON 1,2683 | 2,49% |
2 năm | RON 1,1510 | RON 1,3124 | 1,06% |
3 năm | RON 1,0162 | RON 1,3124 | 16,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Leu Romania (RON) |
S/ 1 | RON 1,2399 |
S/ 5 | RON 6,1996 |
S/ 10 | RON 12,399 |
S/ 25 | RON 30,998 |
S/ 50 | RON 61,996 |
S/ 100 | RON 123,99 |
S/ 250 | RON 309,98 |
S/ 500 | RON 619,96 |
S/ 1.000 | RON 1.239,91 |
S/ 5.000 | RON 6.199,57 |
S/ 10.000 | RON 12.399 |
S/ 25.000 | RON 30.998 |
S/ 50.000 | RON 61.996 |
S/ 100.000 | RON 123.991 |
S/ 500.000 | RON 619.957 |