Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / RON Đảo
S/
=
RON
09/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,2335 RON 1,2683 0,47%
3 tháng RON 1,1946 RON 1,2683 3,62%
1 năm RON 1,1812 RON 1,2683 2,49%
2 năm RON 1,1510 RON 1,3124 1,06%
3 năm RON 1,0162 RON 1,3124 16,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Leu Romania (RON)
S/ 1RON 1,2399
S/ 5RON 6,1996
S/ 10RON 12,399
S/ 25RON 30,998
S/ 50RON 61,996
S/ 100RON 123,99
S/ 250RON 309,98
S/ 500RON 619,96
S/ 1.000RON 1.239,91
S/ 5.000RON 6.199,57
S/ 10.000RON 12.399
S/ 25.000RON 30.998
S/ 50.000RON 61.996
S/ 100.000RON 123.991
S/ 500.000RON 619.957