Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,7884 | S/ 0,8107 | 0,42% |
3 tháng | S/ 0,7884 | S/ 0,8371 | 3,60% |
1 năm | S/ 0,7884 | S/ 0,8466 | 1,47% |
2 năm | S/ 0,7619 | S/ 0,8688 | 1,63% |
3 năm | S/ 0,7619 | S/ 0,9841 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Nuevo sol Peru (PEN) |
RON 1 | S/ 0,7986 |
RON 5 | S/ 3,9930 |
RON 10 | S/ 7,9859 |
RON 25 | S/ 19,965 |
RON 50 | S/ 39,930 |
RON 100 | S/ 79,859 |
RON 250 | S/ 199,65 |
RON 500 | S/ 399,30 |
RON 1.000 | S/ 798,59 |
RON 5.000 | S/ 3.992,96 |
RON 10.000 | S/ 7.985,92 |
RON 25.000 | S/ 19.965 |
RON 50.000 | S/ 39.930 |
RON 100.000 | S/ 79.859 |
RON 500.000 | S/ 399.296 |