Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / PEN Đảo
RON
=
S/
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,7884 S/ 0,8107 0,42%
3 tháng S/ 0,7884 S/ 0,8371 3,60%
1 năm S/ 0,7884 S/ 0,8466 1,47%
2 năm S/ 0,7619 S/ 0,8688 1,63%
3 năm S/ 0,7619 S/ 0,9841 14,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Nuevo sol Peru (PEN)
RON 1S/ 0,7986
RON 5S/ 3,9930
RON 10S/ 7,9859
RON 25S/ 19,965
RON 50S/ 39,930
RON 100S/ 79,859
RON 250S/ 199,65
RON 500S/ 399,30
RON 1.000S/ 798,59
RON 5.000S/ 3.992,96
RON 10.000S/ 7.985,92
RON 25.000S/ 19.965
RON 50.000S/ 39.930
RON 100.000S/ 79.859
RON 500.000S/ 399.296