Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / RSD Đảo
S/
=
дин
09/05/2024 6:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 29,032 дин 29,864 0,37%
3 tháng дин 28,127 дин 29,864 3,58%
1 năm дин 27,887 дин 29,904 1,27%
2 năm дин 27,569 дин 31,153 0,03%
3 năm дин 24,170 дин 31,153 14,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dinar Serbia (RSD)
S/ 1дин 29,194
S/ 5дин 145,97
S/ 10дин 291,94
S/ 25дин 729,85
S/ 50дин 1.459,70
S/ 100дин 2.919,39
S/ 250дин 7.298,48
S/ 500дин 14.597
S/ 1.000дин 29.194
S/ 5.000дин 145.970
S/ 10.000дин 291.939
S/ 25.000дин 729.848
S/ 50.000дин 1.459.697
S/ 100.000дин 2.919.393
S/ 500.000дин 14.596.966