Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / PEN Đảo
дин
=
S/
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,03349 S/ 0,03444 1,01%
3 tháng S/ 0,03349 S/ 0,03538 3,03%
1 năm S/ 0,03344 S/ 0,03586 1,39%
2 năm S/ 0,03210 S/ 0,03627 1,62%
3 năm S/ 0,03210 S/ 0,04137 9,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Nuevo sol Peru (PEN)
дин 100S/ 3,4494
дин 500S/ 17,247
дин 1.000S/ 34,494
дин 2.500S/ 86,235
дин 5.000S/ 172,47
дин 10.000S/ 344,94
дин 25.000S/ 862,35
дин 50.000S/ 1.724,70
дин 100.000S/ 3.449,41
дин 500.000S/ 17.247
дин 1.000.000S/ 34.494
дин 2.500.000S/ 86.235
дин 5.000.000S/ 172.470
дин 10.000.000S/ 344.941
дин 50.000.000S/ 1.724.704