Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,6009 | SRe 3,7607 | 0,69% |
3 tháng | SRe 3,4349 | SRe 3,7783 | 5,67% |
1 năm | SRe 3,3171 | SRe 3,8764 | 0,85% |
2 năm | SRe 3,1825 | SRe 3,8806 | 1,73% |
3 năm | SRe 3,1010 | SRe 4,4968 | 10,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Rupee Seychelles (SCR) |
S/ 1 | SRe 3,6154 |
S/ 5 | SRe 18,077 |
S/ 10 | SRe 36,154 |
S/ 25 | SRe 90,384 |
S/ 50 | SRe 180,77 |
S/ 100 | SRe 361,54 |
S/ 250 | SRe 903,84 |
S/ 500 | SRe 1.807,68 |
S/ 1.000 | SRe 3.615,37 |
S/ 5.000 | SRe 18.077 |
S/ 10.000 | SRe 36.154 |
S/ 25.000 | SRe 90.384 |
S/ 50.000 | SRe 180.768 |
S/ 100.000 | SRe 361.537 |
S/ 500.000 | SRe 1.807.685 |