Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / PEN Đảo
SRe
=
S/
10/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,2659 S/ 0,2777 2,41%
3 tháng S/ 0,2647 S/ 0,2899 4,85%
1 năm S/ 0,2580 S/ 0,3015 3,77%
2 năm S/ 0,2577 S/ 0,3142 3,66%
3 năm S/ 0,2224 S/ 0,3225 8,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Nuevo sol Peru (PEN)
SRe 100S/ 27,028
SRe 500S/ 135,14
SRe 1.000S/ 270,28
SRe 2.500S/ 675,70
SRe 5.000S/ 1.351,41
SRe 10.000S/ 2.702,82
SRe 25.000S/ 6.757,05
SRe 50.000S/ 13.514
SRe 100.000S/ 27.028
SRe 500.000S/ 135.141
SRe 1.000.000S/ 270.282
SRe 2.500.000S/ 675.705
SRe 5.000.000S/ 1.351.409
SRe 10.000.000S/ 2.702.819
SRe 50.000.000S/ 13.514.095