Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,2659 | S/ 0,2777 | 2,41% |
3 tháng | S/ 0,2647 | S/ 0,2899 | 4,85% |
1 năm | S/ 0,2580 | S/ 0,3015 | 3,77% |
2 năm | S/ 0,2577 | S/ 0,3142 | 3,66% |
3 năm | S/ 0,2224 | S/ 0,3225 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Nuevo sol Peru (PEN) |
SRe 100 | S/ 27,028 |
SRe 500 | S/ 135,14 |
SRe 1.000 | S/ 270,28 |
SRe 2.500 | S/ 675,70 |
SRe 5.000 | S/ 1.351,41 |
SRe 10.000 | S/ 2.702,82 |
SRe 25.000 | S/ 6.757,05 |
SRe 50.000 | S/ 13.514 |
SRe 100.000 | S/ 27.028 |
SRe 500.000 | S/ 135.141 |
SRe 1.000.000 | S/ 270.282 |
SRe 2.500.000 | S/ 675.705 |
SRe 5.000.000 | S/ 1.351.409 |
SRe 10.000.000 | S/ 2.702.819 |
SRe 50.000.000 | S/ 13.514.095 |