Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,8541 | kr 2,9571 | 1,43% |
3 tháng | kr 2,6978 | kr 2,9571 | 6,82% |
1 năm | kr 2,6978 | kr 3,0222 | 6,71% |
2 năm | kr 2,5637 | kr 3,0222 | 11,26% |
3 năm | kr 2,0886 | kr 3,0222 | 32,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
S/ 1 | kr 2,9309 |
S/ 5 | kr 14,654 |
S/ 10 | kr 29,309 |
S/ 25 | kr 73,272 |
S/ 50 | kr 146,54 |
S/ 100 | kr 293,09 |
S/ 250 | kr 732,72 |
S/ 500 | kr 1.465,44 |
S/ 1.000 | kr 2.930,88 |
S/ 5.000 | kr 14.654 |
S/ 10.000 | kr 29.309 |
S/ 25.000 | kr 73.272 |
S/ 50.000 | kr 146.544 |
S/ 100.000 | kr 293.088 |
S/ 500.000 | kr 1.465.441 |