Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,3382 | S/ 0,3504 | 1,49% |
3 tháng | S/ 0,3382 | S/ 0,3707 | 6,93% |
1 năm | S/ 0,3309 | S/ 0,3707 | 5,98% |
2 năm | S/ 0,3309 | S/ 0,3901 | 10,04% |
3 năm | S/ 0,3309 | S/ 0,4788 | 24,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
kr 10 | S/ 3,4192 |
kr 50 | S/ 17,096 |
kr 100 | S/ 34,192 |
kr 250 | S/ 85,481 |
kr 500 | S/ 170,96 |
kr 1.000 | S/ 341,92 |
kr 2.500 | S/ 854,81 |
kr 5.000 | S/ 1.709,61 |
kr 10.000 | S/ 3.419,22 |
kr 50.000 | S/ 17.096 |
kr 100.000 | S/ 34.192 |
kr 250.000 | S/ 85.481 |
kr 500.000 | S/ 170.961 |
kr 1.000.000 | S/ 341.922 |
kr 5.000.000 | S/ 1.709.612 |