Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / PEN Đảo
kr
=
S/
08/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,3382 S/ 0,3504 1,49%
3 tháng S/ 0,3382 S/ 0,3707 6,93%
1 năm S/ 0,3309 S/ 0,3707 5,98%
2 năm S/ 0,3309 S/ 0,3901 10,04%
3 năm S/ 0,3309 S/ 0,4788 24,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Nuevo sol Peru (PEN)
kr 10S/ 3,4192
kr 50S/ 17,096
kr 100S/ 34,192
kr 250S/ 85,481
kr 500S/ 170,96
kr 1.000S/ 341,92
kr 2.500S/ 854,81
kr 5.000S/ 1.709,61
kr 10.000S/ 3.419,22
kr 50.000S/ 17.096
kr 100.000S/ 34.192
kr 250.000S/ 85.481
kr 500.000S/ 170.961
kr 1.000.000S/ 341.922
kr 5.000.000S/ 1.709.612