Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3601 | S$ 0,3702 | 0,05% |
3 tháng | S$ 0,3468 | S$ 0,3702 | 4,11% |
1 năm | S$ 0,3468 | S$ 0,3740 | 1,50% |
2 năm | S$ 0,3364 | S$ 0,3754 | 0,29% |
3 năm | S$ 0,3265 | S$ 0,3754 | 4,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Đô la Singapore (SGD) |
S/ 10 | S$ 3,6374 |
S/ 50 | S$ 18,187 |
S/ 100 | S$ 36,374 |
S/ 250 | S$ 90,936 |
S/ 500 | S$ 181,87 |
S/ 1.000 | S$ 363,74 |
S/ 2.500 | S$ 909,36 |
S/ 5.000 | S$ 1.818,72 |
S/ 10.000 | S$ 3.637,44 |
S/ 50.000 | S$ 18.187 |
S/ 100.000 | S$ 36.374 |
S/ 250.000 | S$ 90.936 |
S/ 500.000 | S$ 181.872 |
S/ 1.000.000 | S$ 363.744 |
S/ 5.000.000 | S$ 1.818.718 |