Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 2,7016 | S/ 2,7657 | 0,40% |
3 tháng | S/ 2,7016 | S/ 2,8834 | 2,33% |
1 năm | S/ 2,6741 | S/ 2,8834 | 0,84% |
2 năm | S/ 2,6642 | S/ 2,9723 | 0,62% |
3 năm | S/ 2,6642 | S/ 3,0628 | 2,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
S$ 1 | S/ 2,7485 |
S$ 5 | S/ 13,742 |
S$ 10 | S/ 27,485 |
S$ 25 | S/ 68,712 |
S$ 50 | S/ 137,42 |
S$ 100 | S/ 274,85 |
S$ 250 | S/ 687,12 |
S$ 500 | S/ 1.374,25 |
S$ 1.000 | S/ 2.748,50 |
S$ 5.000 | S/ 13.742 |
S$ 10.000 | S/ 27.485 |
S$ 25.000 | S/ 68.712 |
S$ 50.000 | S/ 137.425 |
S$ 100.000 | S/ 274.850 |
S$ 500.000 | S/ 1.374.248 |