Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / SOS Đảo
S/
=
SOS
09/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 151,57 SOS 155,10 0,91%
3 tháng SOS 147,45 SOS 155,50 3,46%
1 năm SOS 141,37 SOS 160,43 0,16%
2 năm SOS 141,37 SOS 160,43 1,09%
3 năm SOS 139,51 SOS 160,43 1,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Shilling Somalia (SOS)
S/ 1SOS 153,37
S/ 5SOS 766,85
S/ 10SOS 1.533,71
S/ 25SOS 3.834,27
S/ 50SOS 7.668,55
S/ 100SOS 15.337
S/ 250SOS 38.343
S/ 500SOS 76.685
S/ 1.000SOS 153.371
S/ 5.000SOS 766.855
S/ 10.000SOS 1.533.709
S/ 25.000SOS 3.834.273
S/ 50.000SOS 7.668.547
S/ 100.000SOS 15.337.094
S/ 500.000SOS 76.685.468