Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,006448 | S/ 0,006598 | 0,61% |
3 tháng | S/ 0,006431 | S/ 0,006782 | 3,81% |
1 năm | S/ 0,006233 | S/ 0,007074 | 1,30% |
2 năm | S/ 0,006233 | S/ 0,007074 | 0,12% |
3 năm | S/ 0,006233 | S/ 0,007168 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Nuevo sol Peru (PEN) |
SOS 1.000 | S/ 6,5101 |
SOS 5.000 | S/ 32,551 |
SOS 10.000 | S/ 65,101 |
SOS 25.000 | S/ 162,75 |
SOS 50.000 | S/ 325,51 |
SOS 100.000 | S/ 651,01 |
SOS 250.000 | S/ 1.627,53 |
SOS 500.000 | S/ 3.255,06 |
SOS 1.000.000 | S/ 6.510,12 |
SOS 5.000.000 | S/ 32.551 |
SOS 10.000.000 | S/ 65.101 |
SOS 25.000.000 | S/ 162.753 |
SOS 50.000.000 | S/ 325.506 |
SOS 100.000.000 | S/ 651.012 |
SOS 500.000.000 | S/ 3.255.059 |