Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / PEN Đảo
SOS
=
S/
16/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,006448 S/ 0,006598 0,61%
3 tháng S/ 0,006431 S/ 0,006782 3,81%
1 năm S/ 0,006233 S/ 0,007074 1,30%
2 năm S/ 0,006233 S/ 0,007074 0,12%
3 năm S/ 0,006233 S/ 0,007168 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Nuevo sol Peru (PEN)
SOS 1.000S/ 6,5101
SOS 5.000S/ 32,551
SOS 10.000S/ 65,101
SOS 25.000S/ 162,75
SOS 50.000S/ 325,51
SOS 100.000S/ 651,01
SOS 250.000S/ 1.627,53
SOS 500.000S/ 3.255,06
SOS 1.000.000S/ 6.510,12
SOS 5.000.000S/ 32.551
SOS 10.000.000S/ 65.101
SOS 25.000.000S/ 162.753
SOS 50.000.000S/ 325.506
SOS 100.000.000S/ 651.012
SOS 500.000.000S/ 3.255.059