Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / THB Đảo
S/
=
฿
09/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 9,7897 ฿ 10,059 0,19%
3 tháng ฿ 9,2362 ฿ 10,059 5,69%
1 năm ฿ 9,0362 ฿ 10,059 9,41%
2 năm ฿ 8,4151 ฿ 10,059 8,94%
3 năm ฿ 7,9004 ฿ 10,059 20,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Baht Thái (THB)
S/ 1฿ 9,8995
S/ 5฿ 49,498
S/ 10฿ 98,995
S/ 25฿ 247,49
S/ 50฿ 494,98
S/ 100฿ 989,95
S/ 250฿ 2.474,88
S/ 500฿ 4.949,77
S/ 1.000฿ 9.899,54
S/ 5.000฿ 49.498
S/ 10.000฿ 98.995
S/ 25.000฿ 247.488
S/ 50.000฿ 494.977
S/ 100.000฿ 989.954
S/ 500.000฿ 4.949.769