Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 9,7897 | ฿ 10,059 | 0,19% |
3 tháng | ฿ 9,2362 | ฿ 10,059 | 5,69% |
1 năm | ฿ 9,0362 | ฿ 10,059 | 9,41% |
2 năm | ฿ 8,4151 | ฿ 10,059 | 8,94% |
3 năm | ฿ 7,9004 | ฿ 10,059 | 20,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Baht Thái (THB) |
S/ 1 | ฿ 9,8995 |
S/ 5 | ฿ 49,498 |
S/ 10 | ฿ 98,995 |
S/ 25 | ฿ 247,49 |
S/ 50 | ฿ 494,98 |
S/ 100 | ฿ 989,95 |
S/ 250 | ฿ 2.474,88 |
S/ 500 | ฿ 4.949,77 |
S/ 1.000 | ฿ 9.899,54 |
S/ 5.000 | ฿ 49.498 |
S/ 10.000 | ฿ 98.995 |
S/ 25.000 | ฿ 247.488 |
S/ 50.000 | ฿ 494.977 |
S/ 100.000 | ฿ 989.954 |
S/ 500.000 | ฿ 4.949.769 |