Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / PEN Đảo
฿
=
S/
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,09942 S/ 0,1023 1,01%
3 tháng S/ 0,09942 S/ 0,1083 4,94%
1 năm S/ 0,09942 S/ 0,1107 8,41%
2 năm S/ 0,09942 S/ 0,1188 9,44%
3 năm S/ 0,09942 S/ 0,1266 16,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Nuevo sol Peru (PEN)
฿ 100S/ 10,151
฿ 500S/ 50,757
฿ 1.000S/ 101,51
฿ 2.500S/ 253,79
฿ 5.000S/ 507,57
฿ 10.000S/ 1.015,15
฿ 25.000S/ 2.537,87
฿ 50.000S/ 5.075,74
฿ 100.000S/ 10.151
฿ 500.000S/ 50.757
฿ 1.000.000S/ 101.515
฿ 2.500.000S/ 253.787
฿ 5.000.000S/ 507.574
฿ 10.000.000S/ 1.015.147
฿ 50.000.000S/ 5.075.737