Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,09942 | S/ 0,1023 | 1,01% |
3 tháng | S/ 0,09942 | S/ 0,1083 | 4,94% |
1 năm | S/ 0,09942 | S/ 0,1107 | 8,41% |
2 năm | S/ 0,09942 | S/ 0,1188 | 9,44% |
3 năm | S/ 0,09942 | S/ 0,1266 | 16,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Nuevo sol Peru (PEN) |
฿ 100 | S/ 10,151 |
฿ 500 | S/ 50,757 |
฿ 1.000 | S/ 101,51 |
฿ 2.500 | S/ 253,79 |
฿ 5.000 | S/ 507,57 |
฿ 10.000 | S/ 1.015,15 |
฿ 25.000 | S/ 2.537,87 |
฿ 50.000 | S/ 5.075,74 |
฿ 100.000 | S/ 10.151 |
฿ 500.000 | S/ 50.757 |
฿ 1.000.000 | S/ 101.515 |
฿ 2.500.000 | S/ 253.787 |
฿ 5.000.000 | S/ 507.574 |
฿ 10.000.000 | S/ 1.015.147 |
฿ 50.000.000 | S/ 5.075.737 |