Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,8346 | DT 0,8571 | 0,28% |
3 tháng | DT 0,8083 | DT 0,8571 | 3,49% |
1 năm | DT 0,8083 | DT 0,8592 | 2,34% |
2 năm | DT 0,7724 | DT 0,8592 | 3,77% |
3 năm | DT 0,6763 | DT 0,8592 | 17,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Dinar Tunisia (TND) |
S/ 1 | DT 0,8422 |
S/ 5 | DT 4,2108 |
S/ 10 | DT 8,4216 |
S/ 25 | DT 21,054 |
S/ 50 | DT 42,108 |
S/ 100 | DT 84,216 |
S/ 250 | DT 210,54 |
S/ 500 | DT 421,08 |
S/ 1.000 | DT 842,16 |
S/ 5.000 | DT 4.210,81 |
S/ 10.000 | DT 8.421,62 |
S/ 25.000 | DT 21.054 |
S/ 50.000 | DT 42.108 |
S/ 100.000 | DT 84.216 |
S/ 500.000 | DT 421.081 |