Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / TND Đảo
S/
=
DT
09/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,8346 DT 0,8571 0,28%
3 tháng DT 0,8083 DT 0,8571 3,49%
1 năm DT 0,8083 DT 0,8592 2,34%
2 năm DT 0,7724 DT 0,8592 3,77%
3 năm DT 0,6763 DT 0,8592 17,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Dinar Tunisia (TND)
S/ 1DT 0,8422
S/ 5DT 4,2108
S/ 10DT 8,4216
S/ 25DT 21,054
S/ 50DT 42,108
S/ 100DT 84,216
S/ 250DT 210,54
S/ 500DT 421,08
S/ 1.000DT 842,16
S/ 5.000DT 4.210,81
S/ 10.000DT 8.421,62
S/ 25.000DT 21.054
S/ 50.000DT 42.108
S/ 100.000DT 84.216
S/ 500.000DT 421.081