Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 1,1667 | S/ 1,1982 | 0,55% |
3 tháng | S/ 1,1667 | S/ 1,2371 | 1,71% |
1 năm | S/ 1,1639 | S/ 1,2371 | 2,64% |
2 năm | S/ 1,1639 | S/ 1,2946 | 4,47% |
3 năm | S/ 1,1639 | S/ 1,4787 | 13,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Nuevo sol Peru (PEN) |
DT 1 | S/ 1,1887 |
DT 5 | S/ 5,9433 |
DT 10 | S/ 11,887 |
DT 25 | S/ 29,717 |
DT 50 | S/ 59,433 |
DT 100 | S/ 118,87 |
DT 250 | S/ 297,17 |
DT 500 | S/ 594,33 |
DT 1.000 | S/ 1.188,67 |
DT 5.000 | S/ 5.943,35 |
DT 10.000 | S/ 11.887 |
DT 25.000 | S/ 29.717 |
DT 50.000 | S/ 59.433 |
DT 100.000 | S/ 118.867 |
DT 500.000 | S/ 594.335 |