Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / PEN Đảo
DT
=
S/
29/04/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 1,1667 S/ 1,1982 0,55%
3 tháng S/ 1,1667 S/ 1,2371 1,71%
1 năm S/ 1,1639 S/ 1,2371 2,64%
2 năm S/ 1,1639 S/ 1,2946 4,47%
3 năm S/ 1,1639 S/ 1,4787 13,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Nuevo sol Peru (PEN)
DT 1S/ 1,1887
DT 5S/ 5,9433
DT 10S/ 11,887
DT 25S/ 29,717
DT 50S/ 59,433
DT 100S/ 118,87
DT 250S/ 297,17
DT 500S/ 594,33
DT 1.000S/ 1.188,67
DT 5.000S/ 5.943,35
DT 10.000S/ 11.887
DT 25.000S/ 29.717
DT 50.000S/ 59.433
DT 100.000S/ 118.867
DT 500.000S/ 594.335