Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 8,5981 | ₺ 8,8544 | 0,96% |
3 tháng | ₺ 7,8997 | ₺ 8,8544 | 8,33% |
1 năm | ₺ 5,2765 | ₺ 8,8544 | 63,86% |
2 năm | ₺ 4,0032 | ₺ 8,8544 | 115,82% |
3 năm | ₺ 2,0197 | ₺ 8,8544 | 297,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
S/ 1 | ₺ 8,6526 |
S/ 5 | ₺ 43,263 |
S/ 10 | ₺ 86,526 |
S/ 25 | ₺ 216,31 |
S/ 50 | ₺ 432,63 |
S/ 100 | ₺ 865,26 |
S/ 250 | ₺ 2.163,15 |
S/ 500 | ₺ 4.326,30 |
S/ 1.000 | ₺ 8.652,60 |
S/ 5.000 | ₺ 43.263 |
S/ 10.000 | ₺ 86.526 |
S/ 25.000 | ₺ 216.315 |
S/ 50.000 | ₺ 432.630 |
S/ 100.000 | ₺ 865.260 |
S/ 500.000 | ₺ 4.326.298 |