Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / TWD Đảo
S/
=
NT$
09/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 8,6169 NT$ 8,8525 0,57%
3 tháng NT$ 8,0946 NT$ 8,8525 6,71%
1 năm NT$ 8,0946 NT$ 8,8525 5,04%
2 năm NT$ 7,5098 NT$ 8,8525 11,66%
3 năm NT$ 6,7082 NT$ 8,8525 19,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Tân Đài tệ (TWD)
S/ 1NT$ 8,7047
S/ 5NT$ 43,523
S/ 10NT$ 87,047
S/ 25NT$ 217,62
S/ 50NT$ 435,23
S/ 100NT$ 870,47
S/ 250NT$ 2.176,17
S/ 500NT$ 4.352,33
S/ 1.000NT$ 8.704,67
S/ 5.000NT$ 43.523
S/ 10.000NT$ 87.047
S/ 25.000NT$ 217.617
S/ 50.000NT$ 435.233
S/ 100.000NT$ 870.467
S/ 500.000NT$ 4.352.335