Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 8,6169 | NT$ 8,8525 | 0,57% |
3 tháng | NT$ 8,0946 | NT$ 8,8525 | 6,71% |
1 năm | NT$ 8,0946 | NT$ 8,8525 | 5,04% |
2 năm | NT$ 7,5098 | NT$ 8,8525 | 11,66% |
3 năm | NT$ 6,7082 | NT$ 8,8525 | 19,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Tân Đài tệ (TWD) |
S/ 1 | NT$ 8,7047 |
S/ 5 | NT$ 43,523 |
S/ 10 | NT$ 87,047 |
S/ 25 | NT$ 217,62 |
S/ 50 | NT$ 435,23 |
S/ 100 | NT$ 870,47 |
S/ 250 | NT$ 2.176,17 |
S/ 500 | NT$ 4.352,33 |
S/ 1.000 | NT$ 8.704,67 |
S/ 5.000 | NT$ 43.523 |
S/ 10.000 | NT$ 87.047 |
S/ 25.000 | NT$ 217.617 |
S/ 50.000 | NT$ 435.233 |
S/ 100.000 | NT$ 870.467 |
S/ 500.000 | NT$ 4.352.335 |