Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,1130 | S/ 0,1160 | 0,15% |
3 tháng | S/ 0,1130 | S/ 0,1235 | 5,47% |
1 năm | S/ 0,1130 | S/ 0,1235 | 3,52% |
2 năm | S/ 0,1130 | S/ 0,1332 | 10,89% |
3 năm | S/ 0,1130 | S/ 0,1491 | 14,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Nuevo sol Peru (PEN) |
NT$ 100 | S/ 11,612 |
NT$ 500 | S/ 58,059 |
NT$ 1.000 | S/ 116,12 |
NT$ 2.500 | S/ 290,29 |
NT$ 5.000 | S/ 580,59 |
NT$ 10.000 | S/ 1.161,18 |
NT$ 25.000 | S/ 2.902,94 |
NT$ 50.000 | S/ 5.805,88 |
NT$ 100.000 | S/ 11.612 |
NT$ 500.000 | S/ 58.059 |
NT$ 1.000.000 | S/ 116.118 |
NT$ 2.500.000 | S/ 290.294 |
NT$ 5.000.000 | S/ 580.588 |
NT$ 10.000.000 | S/ 1.161.176 |
NT$ 50.000.000 | S/ 5.805.881 |