Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / PEN Đảo
NT$
=
S/
03/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1130 S/ 0,1160 0,15%
3 tháng S/ 0,1130 S/ 0,1235 5,47%
1 năm S/ 0,1130 S/ 0,1235 3,52%
2 năm S/ 0,1130 S/ 0,1332 10,89%
3 năm S/ 0,1130 S/ 0,1491 14,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Nuevo sol Peru (PEN)
NT$ 100S/ 11,612
NT$ 500S/ 58,059
NT$ 1.000S/ 116,12
NT$ 2.500S/ 290,29
NT$ 5.000S/ 580,59
NT$ 10.000S/ 1.161,18
NT$ 25.000S/ 2.902,94
NT$ 50.000S/ 5.805,88
NT$ 100.000S/ 11.612
NT$ 500.000S/ 58.059
NT$ 1.000.000S/ 116.118
NT$ 2.500.000S/ 290.294
NT$ 5.000.000S/ 580.588
NT$ 10.000.000S/ 1.161.176
NT$ 50.000.000S/ 5.805.881