Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / UGX Đảo
S/
=
USh
09/05/2024 2:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 1.009,25 USh 1.035,25 1,24%
3 tháng USh 993,33 USh 1.058,70 1,38%
1 năm USh 967,11 USh 1.058,70 0,63%
2 năm USh 936,61 USh 1.058,70 8,04%
3 năm USh 854,90 USh 1.058,70 8,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Shilling Uganda (UGX)
S/ 1USh 1.015,37
S/ 5USh 5.076,85
S/ 10USh 10.154
S/ 25USh 25.384
S/ 50USh 50.769
S/ 100USh 101.537
S/ 250USh 253.843
S/ 500USh 507.685
S/ 1.000USh 1.015.371
S/ 5.000USh 5.076.854
S/ 10.000USh 10.153.709
S/ 25.000USh 25.384.272
S/ 50.000USh 50.768.544
S/ 100.000USh 101.537.087
S/ 500.000USh 507.685.436