Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / PEN Đảo
USh
=
S/
09/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,0009643 S/ 0,0009908 2,76%
3 tháng S/ 0,0009446 S/ 0,001007 1,13%
1 năm S/ 0,0009446 S/ 0,001034 0,92%
2 năm S/ 0,0009446 S/ 0,001068 7,10%
3 năm S/ 0,0009446 S/ 0,001170 7,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Nuevo sol Peru (PEN)
USh 1.000S/ 0,9854
USh 5.000S/ 4,9269
USh 10.000S/ 9,8538
USh 25.000S/ 24,634
USh 50.000S/ 49,269
USh 100.000S/ 98,538
USh 250.000S/ 246,34
USh 500.000S/ 492,69
USh 1.000.000S/ 985,38
USh 5.000.000S/ 4.926,89
USh 10.000.000S/ 9.853,77
USh 25.000.000S/ 24.634
USh 50.000.000S/ 49.269
USh 100.000.000S/ 98.538
USh 500.000.000S/ 492.689