Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / USD Đảo
S/
=
US$
09/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2654 US$ 0,2723 1,75%
3 tháng US$ 0,2570 US$ 0,2725 2,78%
1 năm US$ 0,2570 US$ 0,2810 0,33%
2 năm US$ 0,2492 US$ 0,2810 2,09%
3 năm US$ 0,2410 US$ 0,2810 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Mỹ (USD)
S/ 100US$ 26,833
S/ 500US$ 134,17
S/ 1.000US$ 268,33
S/ 2.500US$ 670,83
S/ 5.000US$ 1.341,66
S/ 10.000US$ 2.683,32
S/ 25.000US$ 6.708,31
S/ 50.000US$ 13.417
S/ 100.000US$ 26.833
S/ 500.000US$ 134.166
S/ 1.000.000US$ 268.332
S/ 2.500.000US$ 670.831
S/ 5.000.000US$ 1.341.661
S/ 10.000.000US$ 2.683.323
S/ 50.000.000US$ 13.416.613