Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PEN Đảo
US$
=
S/
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 3,6719 S/ 3,7618 0,53%
3 tháng S/ 3,6703 S/ 3,8914 1,26%
1 năm S/ 3,5584 S/ 3,8914 0,74%
2 năm S/ 3,5584 S/ 4,0128 2,42%
3 năm S/ 3,5584 S/ 4,1494 1,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Nuevo sol Peru (PEN)
US$ 1S/ 3,7546
US$ 5S/ 18,773
US$ 10S/ 37,546
US$ 25S/ 93,864
US$ 50S/ 187,73
US$ 100S/ 375,46
US$ 250S/ 938,64
US$ 500S/ 1.877,29
US$ 1.000S/ 3.754,57
US$ 5.000S/ 18.773
US$ 10.000S/ 37.546
US$ 25.000S/ 93.864
US$ 50.000S/ 187.729
US$ 100.000S/ 375.457
US$ 500.000S/ 1.877.285