Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / YER Đảo
S/
=
YER
09/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 66,452 YER 68,019 0,86%
3 tháng YER 64,335 YER 68,204 3,20%
1 năm YER 64,335 YER 70,312 0,63%
2 năm YER 62,362 YER 70,312 2,04%
3 năm YER 60,524 YER 70,312 1,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Rial Yemen (YER)
S/ 1YER 67,231
S/ 5YER 336,15
S/ 10YER 672,31
S/ 25YER 1.680,77
S/ 50YER 3.361,53
S/ 100YER 6.723,07
S/ 250YER 16.808
S/ 500YER 33.615
S/ 1.000YER 67.231
S/ 5.000YER 336.153
S/ 10.000YER 672.307
S/ 25.000YER 1.680.766
S/ 50.000YER 3.361.533
S/ 100.000YER 6.723.065
S/ 500.000YER 33.615.326