Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / PEN Đảo
YER
=
S/
13/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,01470 S/ 0,01505 0,02%
3 tháng S/ 0,01466 S/ 0,01554 5,11%
1 năm S/ 0,01422 S/ 0,01554 0,42%
2 năm S/ 0,01422 S/ 0,01604 2,95%
3 năm S/ 0,01422 S/ 0,01652 0,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Nuevo sol Peru (PEN)
YER 100S/ 1,4750
YER 500S/ 7,3751
YER 1.000S/ 14,750
YER 2.500S/ 36,875
YER 5.000S/ 73,751
YER 10.000S/ 147,50
YER 25.000S/ 368,75
YER 50.000S/ 737,51
YER 100.000S/ 1.475,02
YER 500.000S/ 7.375,08
YER 1.000.000S/ 14.750
YER 2.500.000S/ 36.875
YER 5.000.000S/ 73.751
YER 10.000.000S/ 147.502
YER 50.000.000S/ 737.508