Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 56,939 | Rp 58,416 | 0,81% |
3 tháng | Rp 55,474 | Rp 58,416 | 2,14% |
1 năm | Rp 49,351 | Rp 58,416 | 10,63% |
2 năm | Rp 49,351 | Rp 78,088 | 26,29% |
3 năm | Rp 49,351 | Rp 94,500 | 38,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₨ 1 | Rp 57,338 |
₨ 5 | Rp 286,69 |
₨ 10 | Rp 573,38 |
₨ 25 | Rp 1.433,46 |
₨ 50 | Rp 2.866,91 |
₨ 100 | Rp 5.733,82 |
₨ 250 | Rp 14.335 |
₨ 500 | Rp 28.669 |
₨ 1.000 | Rp 57.338 |
₨ 5.000 | Rp 286.691 |
₨ 10.000 | Rp 573.382 |
₨ 25.000 | Rp 1.433.456 |
₨ 50.000 | Rp 2.866.912 |
₨ 100.000 | Rp 5.733.824 |
₨ 500.000 | Rp 28.669.120 |