Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / QAR Đảo
=
ر.ق
14/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,01300 ر.ق 0,01313 0,10%
3 tháng ر.ق 0,01295 ر.ق 0,01314 1,01%
1 năm ر.ق 0,01181 ر.ق 0,01335 3,04%
2 năm ر.ق 0,01181 ر.ق 0,01894 30,74%
3 năm ر.ق 0,01181 ر.ق 0,02405 45,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 1,3089
500ر.ق 6,5445
1.000ر.ق 13,089
2.500ر.ق 32,723
5.000ر.ق 65,445
10.000ر.ق 130,89
25.000ر.ق 327,23
50.000ر.ق 654,45
100.000ر.ق 1.308,90
500.000ر.ق 6.544,51
1.000.000ر.ق 13.089
2.500.000ر.ق 32.723
5.000.000ر.ق 65.445
10.000.000ر.ق 130.890
50.000.000ر.ق 654.451