Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / PKR Đảo
ر.ق
=
28/04/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 76,184 76,580 0,12%
3 tháng 75,740 77,192 0,68%
1 năm 74,919 84,667 0,51%
2 năm 50,711 84,667 48,84%
3 năm 41,457 84,667 80,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Rupee Pakistan (PKR)
ر.ق 1 76,672
ر.ق 5 383,36
ر.ق 10 766,72
ر.ق 25 1.916,80
ر.ق 50 3.833,60
ر.ق 100 7.667,21
ر.ق 250 19.168
ر.ق 500 38.336
ر.ق 1.000 76.672
ر.ق 5.000 383.360
ر.ق 10.000 766.721
ر.ق 25.000 1.916.801
ر.ق 50.000 3.833.603
ر.ق 100.000 7.667.206
ر.ق 500.000 38.336.028