Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / RSD Đảo
=
дин
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,3873 дин 0,3956 1,84%
3 tháng дин 0,3835 дин 0,3964 0,37%
1 năm дин 0,3522 дин 0,4021 1,95%
2 năm дин 0,3522 дин 0,5692 31,82%
3 năm дин 0,3522 дин 0,6329 38,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Dinar Serbia (RSD)
10дин 3,8683
50дин 19,341
100дин 38,683
250дин 96,707
500дин 193,41
1.000дин 386,83
2.500дин 967,07
5.000дин 1.934,15
10.000дин 3.868,29
50.000дин 19.341
100.000дин 38.683
250.000дин 96.707
500.000дин 193.415
1.000.000дин 386.829
5.000.000дин 1.934.147