Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,3873 | дин 0,3956 | 1,84% |
3 tháng | дин 0,3835 | дин 0,3964 | 0,37% |
1 năm | дин 0,3522 | дин 0,4021 | 1,95% |
2 năm | дин 0,3522 | дин 0,5692 | 31,82% |
3 năm | дин 0,3522 | дин 0,6329 | 38,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Dinar Serbia (RSD) |
₨ 10 | дин 3,8683 |
₨ 50 | дин 19,341 |
₨ 100 | дин 38,683 |
₨ 250 | дин 96,707 |
₨ 500 | дин 193,41 |
₨ 1.000 | дин 386,83 |
₨ 2.500 | дин 967,07 |
₨ 5.000 | дин 1.934,15 |
₨ 10.000 | дин 3.868,29 |
₨ 50.000 | дин 19.341 |
₨ 100.000 | дин 38.683 |
₨ 250.000 | дин 96.707 |
₨ 500.000 | дин 193.415 |
₨ 1.000.000 | дин 386.829 |
₨ 5.000.000 | дин 1.934.147 |