Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / PKR Đảo
дин
=
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,5281 2,5823 2,13%
3 tháng 2,5227 2,6078 0,58%
1 năm 2,4869 2,8389 0,98%
2 năm 1,7213 2,8389 50,02%
3 năm 1,5681 2,8389 64,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Pakistan (PKR)
дин 1 2,5822
дин 5 12,911
дин 10 25,822
дин 25 64,554
дин 50 129,11
дин 100 258,22
дин 250 645,54
дин 500 1.291,09
дин 1.000 2.582,17
дин 5.000 12.911
дин 10.000 25.822
дин 25.000 64.554
дин 50.000 129.109
дин 100.000 258.217
дин 500.000 1.291.085