Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,004855 | S$ 0,004909 | 0,24% |
3 tháng | S$ 0,004763 | S$ 0,004909 | 0,19% |
1 năm | S$ 0,004392 | S$ 0,004983 | 5,75% |
2 năm | S$ 0,004392 | S$ 0,007335 | 33,51% |
3 năm | S$ 0,004392 | S$ 0,008814 | 44,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Đô la Singapore (SGD) |
₨ 1.000 | S$ 4,8720 |
₨ 5.000 | S$ 24,360 |
₨ 10.000 | S$ 48,720 |
₨ 25.000 | S$ 121,80 |
₨ 50.000 | S$ 243,60 |
₨ 100.000 | S$ 487,20 |
₨ 250.000 | S$ 1.218,01 |
₨ 500.000 | S$ 2.436,02 |
₨ 1.000.000 | S$ 4.872,05 |
₨ 5.000.000 | S$ 24.360 |
₨ 10.000.000 | S$ 48.720 |
₨ 25.000.000 | S$ 121.801 |
₨ 50.000.000 | S$ 243.602 |
₨ 100.000.000 | S$ 487.205 |
₨ 500.000.000 | S$ 2.436.023 |