Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 212,08 | ₨ 216,35 | 1,57% |
3 tháng | ₨ 204,60 | ₨ 216,35 | 4,76% |
1 năm | ₨ 200,69 | ₨ 216,35 | 0,90% |
2 năm | ₨ 151,20 | ₨ 227,68 | 26,67% |
3 năm | ₨ 124,94 | ₨ 227,68 | 72,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rupee Pakistan (PKR) |
S$ 1 | ₨ 215,25 |
S$ 5 | ₨ 1.076,27 |
S$ 10 | ₨ 2.152,54 |
S$ 25 | ₨ 5.381,35 |
S$ 50 | ₨ 10.763 |
S$ 100 | ₨ 21.525 |
S$ 250 | ₨ 53.813 |
S$ 500 | ₨ 107.627 |
S$ 1.000 | ₨ 215.254 |
S$ 5.000 | ₨ 1.076.270 |
S$ 10.000 | ₨ 2.152.540 |
S$ 25.000 | ₨ 5.381.349 |
S$ 50.000 | ₨ 10.762.698 |
S$ 100.000 | ₨ 21.525.397 |
S$ 500.000 | ₨ 107.626.983 |