Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,1298 | ฿ 0,1334 | 1,61% |
3 tháng | ฿ 0,1268 | ฿ 0,1334 | 1,03% |
1 năm | ฿ 0,1142 | ฿ 0,1334 | 8,12% |
2 năm | ฿ 0,1142 | ฿ 0,1763 | 26,10% |
3 năm | ฿ 0,1142 | ฿ 0,2068 | 36,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Baht Thái (THB) |
₨ 100 | ฿ 13,015 |
₨ 500 | ฿ 65,077 |
₨ 1.000 | ฿ 130,15 |
₨ 2.500 | ฿ 325,39 |
₨ 5.000 | ฿ 650,77 |
₨ 10.000 | ฿ 1.301,54 |
₨ 25.000 | ฿ 3.253,86 |
₨ 50.000 | ฿ 6.507,72 |
₨ 100.000 | ฿ 13.015 |
₨ 500.000 | ฿ 65.077 |
₨ 1.000.000 | ฿ 130.154 |
₨ 2.500.000 | ฿ 325.386 |
₨ 5.000.000 | ฿ 650.772 |
₨ 10.000.000 | ฿ 1.301.544 |
₨ 50.000.000 | ฿ 6.507.719 |