Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / PKR Đảo
฿
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,4935 7,6394 0,06%
3 tháng 7,4935 7,8862 3,23%
1 năm 7,4935 8,7602 9,43%
2 năm 5,3983 8,7602 40,20%
3 năm 4,8235 8,7602 53,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Rupee Pakistan (PKR)
฿ 1 7,5764
฿ 5 37,882
฿ 10 75,764
฿ 25 189,41
฿ 50 378,82
฿ 100 757,64
฿ 250 1.894,11
฿ 500 3.788,22
฿ 1.000 7.576,43
฿ 5.000 37.882
฿ 10.000 75.764
฿ 25.000 189.411
฿ 50.000 378.822
฿ 100.000 757.643
฿ 500.000 3.788.217